|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chú giải
| annoter et commenter | | | Chú giải má»™t bà i văn | | annoter et commenter un texte | | | (tôn giáo) gloser | | | Chú giải Kinh thánh | | gloser la Bible | | | Lá»i chú giải | | | annotation commentée; glose; exégèse |
|
|
|
|